Hóa chất bể bơi
Hóa chất bể bơi được sử dụng cho hầu hết các công trình bể bơi lớn nhỏ hiện nay và được sử dụng với mục đích làm sạch nước. Vậy hóa chất gồm những nhóm nào? Cách sử dụng như thế nào là đúng cách? Cần lưu ý gì khi sử dụng? Mời các bạn cùng Hafuco đi tìm hiểu chi tiết trong bài viết dưới đây nhé.
Hóa chất bể bơi có tác dụng gì?
Đối với đại đa số các công trình bể bơi hiện nay không thể thiếu hóa chất. Bởi hóa chất giữ vai trò quan trọng đối với quá trình hoạt động bình thường của nước. Dưới đây là một số vai trò cụ thể mà hóa chất xử lý nước bể bơi mang lại:
- Giúp ổn định quá trình vận hành, hoạt động bình thường của bể.
- Làm sạch nước trong bể, mang đến nguồn nước sạch sẽ cho công trình.
- Diệt khuẩn, ngăn ngừa sự phát triển của các loại vi khuẩn gây hại trong nước. Từ đó đảm bảo sức khỏe cho người bơi.
- Ngăn ngừa/diệt rêu tảo trong nước.
- Cân bằng nồng độ các chất có trong bể, nhất là nồng độ của pH, nồng độ Clo dư.
Các loại hóa chất bể bơi được sử dụng phổ biến
Đối với các loại hóa chất bể bơi chuyên dụng hiện nay có rất nhiều loại, mỗi một loại sẽ có công dụng khác nhau. Nhưng nhìn chung những loại hóa chất đó sẽ được phân thành các nhóm chính như sau:
1. Nhóm hóa chất khử trùng hồ bơi
Trong quá trình vận hành bể bơi, nước trong bể thường chịu nhiều tác động từ các yếu tố bên ngoài như nước mưa, chất bài tiết từ cơ thể người bơi....Những yếu tố này nếu không được xử lý kịp thời và diễn ra trong thời gian dài, sẽ tạo môi trường thuận lợi cho các loại vi khuẩn phát triển. Từ đó tác động xấu đến sức khỏe người bơi.
Trong trường hợp này, sử dụng hóa chất hồ bơi khử trùng nước, sẽ mang đến công dụng hiệu quả trong việc ngăn ngừa, diệt khuẩn.
1.1. Một số hóa chất thuộc nhóm này
- TCCA 90
- Chlorine Nippon 70
- HCl 32%
1.2. Cách sử dụng đúng
Trước khi sử dụng, người dùng cần thực hiện việc test nước để đánh giá chính xác về nồng độ pH và nồng độ Clo dư. Nếu nhận thấy nồng độ của 2 nhóm này lần lượt không đạt ngưỡng 7,2-7,6 và 0.6 – 1.5 mg/l. Lúc này việc bổ sung hóa chất diệt khuẩn là điều cần thiết. Bởi khi nồng độ của 2 nhóm pH và Clo dư không đạt chuẩn, sẽ tạo điều kiện thuận lợi cho vi khuẩn, nấm mốc phát triển.
Hình ảnh: Nhóm hóa chất khử trùng nước bể bơi
2. Nhóm hóa chất làm trong nước bể bơi - trợ lắng
Việc làm trong nước là vấn đề quan trọng mà bất kỳ chủ công trình nào cũng cần quan tâm. Bởi điều này không chỉ giúp nâng cao tính thẩm mỹ cho công trình, mà còn giúp người bơi có thiện cảm khi đến bể bơi.
Ngoài ra trong một số trường hợp, sau khi sử dụng hóa chất diệt rêu tảo, xác của rêu tảo sẽ lơ lửng hoặc chìm xuống đáy bể. Lúc này cần sử dụng hóa chất trợ lắng, làm trong nước mục đích để keo tụ các chất cặn bẩn đó lại với nhau. Giúp quá trình đưa chúng ra khỏi bể thuận tiện, nhanh chóng hơn.
2.1. Một số hóa chất thuộc nhóm này
- PAC
- Phèn nhôm
- Phèn chua.
Trong thành phần của những chất này có chứa gốc nhôm Al (Aluminium), khi tham gia phản ứng với nước sẽ tạo ra các kết tủa, giúp việc loại bỏ các kết tủa cặn bẩn đó ra khỏi bể nhanh, hiệu quả hơn.
2.2. Cách sử dụng đúng
Sau khi sử dụng các hóa chất trợ lắng, làm trong nước, không nên sử dụng bể trở lại ngay. Thời gian phù hợp để sử dụng bể trở lại là 6h sau khi sử dụng hóa chất.
Hình ảnh: Nhóm hóa chất làm trong nước, trợ lắng hồ bơi
3. Nhóm hóa chất cân bằng độ pH
Nồng độ pH tiêu chuẩn trong nước được cho là trong ngưỡng từ 7,2-7,6. Duy trì nồng độ pH tiêu chuẩn sẽ giúp cho các loại hóa chất bể bơi khác có thể phát huy tối đa hiệu quả sử dụng.
Nồng độ này cần được kiểm tra thường xuyên, khi nhận thấy nồng độ pH không đạt chuẩn cần sử dụng hóa chất cân bằng pH chuyên dụng như pH+ hay pH- để có thể đưa nồng độ đó về ngưỡng tiêu chuẩn.
3.1. Những hóa chất thuộc nhóm này
- pH+
- pH-
3.2. Cách sử dụng đúng
- Sau khi sử dụng hóa chất, cần thời gian từ 4-6h để hóa chất phát huy tác dụng.
- Thực hiện kiểm tra lại nồng độ pH, bổ sung thêm hóa chất với liều lượng theo hướng dẫn của người có chuyên môn nếu nhận thấy nồng độ vẫn chưa đạt chuẩn.
Hình ảnh: Nhóm hóa chất cân bằng độ PH
4. Nhóm hóa chất diệt trừ rêu hồ bơi
Rêu tảo phát triển không chỉ khiến cho nước trong bể bị đổi màu, ảnh hưởng đến tính thẩm mỹ của hồ bơi. Mà còn tạo điều kiện thuận lợi cho vi khuẩn phát triển. Chính vì vậy sử dụng hóa chất diệt rêu tảo được cho là biện pháp hiệu quả nhằm ngăn ngừa và diệt tảo nhanh chóng.
4.1. Hóa chất thuộc nhóm diệt tảo gồm có
- Đồng bột CuSO4
- Đồng nước ở dạng dung dịch
Trong thành phần của những hóa chất này chứa gốc Cu2+. Gốc Cu2+ sẽ tác dụng đến quá trình quang hợp của rêu tảo, khiến chúng không thể sinh trưởng, phát triển. Lâu dần chúng sẽ bị chết. Liều lượng sử dụng hóa chất tùy thuộc vào mức độ rêu tảo hiện có trong bể. Không tùy ý điều chỉnh liều lượng nếu không có chuyên môn về vấn đề này.
Hình ảnh: Nhóm hóa chất diệt trừ rêu hồ bơi
Hướng dẫn sử dụng hóa chất hồ bơi đúng cách
Để nâng cao hiệu quả sử dụng, cũng như đảm bảo an toàn cho người sử dụng. Cần kết hợp đúng cách với các dụng cụ vệ sinh hồ bơi khác. Người dùng khi có nhu cầu sử dụng hóa chất của hồ bơi, cần lưu ý đến một số vấn đề mà chúng tôi chia sẻ dưới đây:
1. Sử dụng hóa chất khi nào?
Chỉ sử dụng hóa chất khi thực sự cần thiết. Dưới đây là một số trường hợp mà chủ công trình sẽ cân nhắc để sử dụng hóa chất cho phù hợp:
- Khi nhận thấy nước trong hồ bị đục, chuyển màu xanh bất thường.
- Khi nước có mùi lạ.
- Nếu sức khỏe người bơi bị ảnh hưởng sau khi bơi như: mẩn đỏ, ngứa rát, đau mắt đỏ, khô tóc…
- Nồng độ pH, Clo dư không đạt chuẩn.
- Khi mới thay nước hồ bơi…
Hình ảnh: Hướng dẫn sử dụng hóa chất hồ bơi đúng cách
2. Bảng mức độ liều lượng chi tiết
Việc sử dụng hóa chất xử lý nước hồ bơi với liều lượng bao nhiêu, còn tùy thuộc vào tình trạng của nước, cũng như các chỉ số của nước. Tuy nhiên nhìn chung đối với các loại hóa chất phổ biến hiện nay, liều lượng sử dụng được khuyến nghị như sau:
Hóa chất | Liều lượng sử dụng |
Nếu sử dụng TCCA (Clo viên) | 0.6g/1m3 nước |
Khi dùng Chlorine bột để xử lý | 5g/1m3 nước |
Đối với HCl | Sử dụng từ 1 – 4 lít/ 100m3 khối nước |
Trường hợp nước có độ đục thấp từ 50 – 400mg/l | Sử dụng 1 – 4g/m3 |
Nếu độ đục của nước từ 500 – 700mg/l | Sử dụng 5 – 6g/m3 |
Nếu độ đục cao lên đến 800 – 1200mg/l | Sẽ sử dụng với liều lượng 7 – 10g/m3 |
Hóa chất pH+ | 1kg/100m3 nước sẽ tăng pH lên 0.2 |
Nếu dùng pH- | 1kg/100m3 giảm pH xuống 0.1 |
Đồng bột | 5gr – 8gr/100m3 nước |
Đồng nước | 330ml tới 1 lít/ 100m3 nước |
3. Lưu ý khi sử dụng hóa chất bể bơi
Một số lưu ý mà chúng tôi chia sẻ dưới đây, sẽ giúp quá trình sử dụng hóa chất hiệu quả hơn, an toàn hơn. Mời các bạn cùng theo dõi nhé:
- Việc chọn loại hóa chất nào sử dụng, liều lượng ra sao cần được tư vấn bởi những người có chuyên môn.
- Không tự ý tăng giảm liều lượng, nếu không có kiến thức chuyên môn về hóa chất.
- Tuyệt đối không tự kết hợp các loại hóa chất với nhau, có thể gây ra những phản ứng nguy hiểm.
- Sử dụng đồ dùng bảo hộ khi sử dụng hóa chất.
- Đến ngay cơ sở y tế gần nhất nếu hóa chất dính vào mắt hoặc nuốt phải hóa chất.
- Bao bì hóa chất cần được ghi tên rõ ràng, tránh sử dụng nhầm.
- Hóa chất sau khi sử dụng cần được bảo quản kín tránh độ ẩm.
- Để hóa chất tránh xa tầm tay trẻ em…
Hình ảnh: Lưu ý khi sử dụng hóa chất bể bơi
Bảng giá hóa chất xử lý nước bể bơi
Giá hóa chất bể bơi là một trong những yếu tố được đông đảo người dùng quan tâm. Ngay sau đây chúng tôi sẽ báo giá chi tiết các loại hóa chất phổ biến để người dùng được biết:
Sản phẩm | Quy cách đóng gói | Đơn vị | Giá (VNĐ) |
Chlorine Viên 2g | 45kg/thùng | Kg | 100.000 - 150.000 |
Chlorine Viên 200g | 45kg/thùng | Kg | 110.000 - 150.000 |
Chlorine Nippon (Xuất xứ: Nhật) 70% dạng bột | 45kg/thùng | Kg | 65.000 - 100.000 |
Chlorine Trung Quốc | 40kg / thùng | Kg | 49.000 - 100.000 |
Javen | 30 lít/can | Lít | 11.000 - 20.000 |
Acid HCL | 30 lít/can | Lít | 11.000- 20.000 |
PH + | Bao 50kg | Kg | 35.000 - 50.000 |
PH – | Bao 25kg | Kg | 48.000 - 60.000 |
CuSO4 dạng bột | Bao 25kg | Kg | 80.000 - 100.000 |
Đồng nước | Can 20 lít | Lít | 75.000 - 100.000 |
PAC | 25kg/bao | Kg | 18.000 - 20.000 |
Lưu ý: Bảng báo giá chỉ mang tính chất tham khảo, giá có thể khác nhau tùy thời điểm và tùy đơn vị cung cấp.
Mua hóa chất xử lý nước hồ bơi ở đâu uy tín?
Nếu bạn đang có nhu cầu sử dụng nhưng chưa biết nên mua hóa chất xử lý nước hồ bơi ở đâu uy tín, hãy liên hệ đến thiết bị hồ bơi Hafuco nhé.
Chúng tôi chuyên cung cấp đa dạng các loại hóa chất chính hãng hàng đầu hiện nay. Sản phẩm do chúng tôi cung cấp được nhập trực tiếp tại các hãng hóa chất lớn trên thế giới. Chính vì vậy đến với chúng tôi quý khách sẽ có cơ hội sử dụng sản phẩm chất lượng, giá tốt.
Hafuco tự hào là đơn vị bán buôn, bán lẻ hóa chất chuyện dụng chất lượng cùng đầy đủ các loại thiết bị hồ bơi giá rẻ tại thị trường Việt Nam. Mọi thông tin liên quan đến sản phẩm cần được tư vấn, hỗ trợ quý khách liên hệ đến chúng tôi theo số 0971505063 để được tư vấn và nhận bảng báo giá ưu đãi nhất.
Một số câu hỏi thường gặp
1. Nên kiểm tra nước bể bơi bao nhiêu lần một tuần?
Tần suất kiểm tra nước bể bơi phụ thuộc vào một số yếu tố như loại hệ thống xử lý nước, số lượng người sử dụng, thời tiết và mức độ sử dụng. Tuy nhiên, dưới đây là một hướng dẫn tổng quan về tần suất kiểm tra nước bể bơi:
- Hàng ngày: Kiểm tra các yếu tố quan trọng như màu nước, mùi, và tình trạng tổng thể của nước. Kiểm tra hệ thống lọc và bơm để đảm bảo chúng hoạt động tốt.
- Hàng tuần: Kiểm tra và điều chỉnh các thông số hóa chất bể bơi như pH, mức clo, alkalinity và hardness. Làm sạch bề mặt bể bơi và làm sạch bộ lọc.
- Sau mỗi 15 ngày: Kiểm tra chất lượng nước sâu hơn bằng cách sử dụng bộ kiểm tra nước hoặc mang mẫu nước đến cửa hàng chăm sóc bể bơi để xác định chính xác các thông số hóa chất hồ bơi phù hợp.
- Hàng tháng: Kiểm tra và làm sạch các thiết bị như bộ lọc, bơm, và hệ thống xử lý nước. Kiểm tra và làm sạch các khu vực xung quanh bể bơi.
Lưu ý: Thông số cụ thể có thể thay đổi tùy theo điều kiện cụ thể của bể bơi. Nếu bạn không rành về việc quản lý nước bể bơi, bạn nên tìm kiếm sự hỗ trợ từ chuyên gia hoặc các dịch vụ chăm sóc bể bơi để đảm bảo rằng nước bể bơi luôn an toàn và trong điều kiện tốt.
2. Làm thế nào để điều chỉnh độ PH trong bể bơi bằng hóa chất bể bơi?
Để điều chỉnh độ pH trong bể bơi bằng hóa chất, bạn cần thực hiện các bước sau:
- Đo độ pH hiện tại: Sử dụng bộ kiểm tra độ pH (thường là bộ thử pH) để đo độ pH trong nước bể bơi. Điều này giúp bạn biết được mức độ pH hiện tại của nước.
- Xác định mục tiêu pH: Để biết độ pH mong muốn cho bể bơi của bạn, thông thường nước bể bơi nên có độ pH trong khoảng 7.4 - 7.6 để đảm bảo an toàn cho người tắm và hiệu suất của hóa chất khử trùng.
- Điều chỉnh pH thấp (nếu cần): Nếu độ pH quá thấp (dưới 7.4), bạn cần thêm hóa chất tăng pH vào bể bơi. Hóa chất thông thường được sử dụng là sodium carbonate (trocal), sodium bicarbonate (baking soda) hoặc soda ash. Đọc hướng dẫn trên sản phẩm và thêm từng ít một, sau đó đo lại độ pH và lặp lại quá trình nếu cần.
- Điều chỉnh pH cao (nếu cần): Nếu độ pH quá cao (trên 7.6), bạn cần thêm hóa chất giảm pH. Hóa chất thường được sử dụng để giảm pH là acid muriatic (HCI) hoặc acid sulfuric (H2SO4). Tương tự, thêm từng ít một và kiểm tra độ pH sau mỗi lần thêm.
- Lặp lại kiểm tra và điều chỉnh: Tiếp tục kiểm tra và điều chỉnh độ pH hàng ngày hoặc theo lịch trình thường xuyên. Điều này giúp duy trì độ pH ổn định trong bể bơi.
- Lưu ý an toàn: Khi làm việc với hóa chất, luôn đảm bảo tuân thủ hướng dẫn của nhà sản xuất và các biện pháp an toàn như đeo găng tay và kính bảo hộ. Đặc biệt, không bao giờ kết hợp các loại hóa chất khác nhau cùng nhau mà không biết rõ hướng dẫn sử dụng, vì điều này có thể gây ra phản ứng nguy hiểm.
- Lưu trữ hóa chất đúng cách: Hóa chất nên được lưu trữ ở nơi khô ráo, mát mẻ và ngoài tầm tay của trẻ em. Đọc hướng dẫn về cách lưu trữ và vận chuyển an toàn trên bao bì của sản phẩm.
Nhớ rằng, điều chỉnh độ pH là một phần quan trọng của việc duy trì nước bể bơi sạch và an toàn cho người tắm. Nếu bạn gặp khó khăn hoặc không chắc chắn về cách điều chỉnh độ pH, hãy tham khảo chuyên gia bể bơi hoặc người có kinh nghiệm trong việc quản lý bể bơi.
3. Làm thế nào để kiểm tra hóa chất bể bơi trong hồ?
Kiểm tra chất lượng hóa chất hồ bơi là một phần quan trọng của việc duy trì môi trường nước sạch và an toàn cho người tắm. Dưới đây là các bước cơ bản để kiểm tra hóa chất trong hồ bơi:
- Bước 1: Sử dụng bộ kiểm tra hóa chất: Có sẵn các bộ kiểm tra hóa chất dành riêng cho hồ bơi tại các cửa hàng hóa chất hoặc cửa hàng đồ dùng hồ bơi. Bộ kiểm tra này thường bao gồm các que thử hoặc bộ thử nghiệm màu để xác định mức độ hóa chất trong nước.
- Bước 2: Kiểm tra mức pH: Đo mức pH của nước hồ bơi để đảm bảo nước có độ kiềm hoặc độ axit phù hợp. Mức pH lý tưởng cho hồ bơi là từ 7.2 đến 7.6. Sử dụng que thử pH để kiểm tra và điều chỉnh mức pH nếu cần thiết.
- Bước 3: Kiểm tra mức clo: Clo giúp tiêu diệt vi khuẩn và tảo trong nước hồ bơi. Mức clo lý tưởng nằm trong khoảng 1.0 - 3.0 ppm (phần triệu). Sử dụng que thử clo để kiểm tra mức clo trong nước.
- Bước 4: Kiểm tra kiềm: Mức kiềm (alkalinity) ảnh hưởng đến sự ổn định của mức pH. Mức kiềm lý tưởng nằm trong khoảng 80 - 120 ppm. Sử dụng bộ kiểm tra kiềm để đo mức kiềm.
- Bước 5: Kiểm tra canxi cứng: Mức canxi cứng ảnh hưởng đến tính ổn định của nước và tránh tình trạng tạo cặn trên thành hồ bơi và thiết bị. Mức canxi cứng lý tưởng nằm trong khoảng 200 - 400 ppm.
- Bước 6: Theo dõi thường xuyên: Kiểm tra chất lượng nước hồ bơi ít nhất hàng tuần. Trong mùa hè hoặc khi hồ bơi có nhiều người tắm, nên kiểm tra thường xuyên hơn, thậm chí hàng ngày, để đảm bảo an toàn cho người tắm.
- Bước 7: Điều chỉnh hóa chất: Dựa trên kết quả kiểm tra, điều chỉnh lượng hóa chất cần thiết. Sử dụng các sản phẩm hóa chất như clo, soda ash (natri carbonate) hoặc acid (natri bisulfate) để điều chỉnh mức độ clo, pH, kiềm và canxi cứng.
- Bước 8: Ghi chép: Ghi chép kết quả kiểm tra hàng ngày hoặc hàng tuần để theo dõi sự thay đổi và điều chỉnh cần thiết trong thời gian.
Việc kiểm tra và điều chỉnh hóa chất trong hồ bơi cần sự cẩn trọng và hiểu biết về cách sử dụng hóa chất. Nếu bạn không chắc chắn hoặc không có kinh nghiệm, nên tìm kiếm sự tư vấn từ người có kinh nghiệm trong lĩnh vực quản lý hồ bơi.
4. Tôi có thể sử dụng hóa chất bể bơi của công nghiệp trong bể bơi gia đình không?
Hóa chất bể bơi công nghiệp thường được thiết kế để xử lý nhiều nước hơn và hiệu quả hơn so với hóa chất dành cho bể bơi gia đình. Tuy nhiên, bạn có thể sử dụng hóa chất công nghiệp trong bể bơi gia đình nếu bạn biết cách sử dụng chúng một cách an toàn và hiểu rõ về các yếu tố cần thiết cho bể bơi của bạn.
Dưới đây là một số lưu ý quan trọng:
- Chọn hóa chất phù hợp: Hãy đảm bảo chọn các loại hóa chất thích hợp cho bể bơi gia đình của bạn. Bể bơi gia đình thường nhỏ hơn và ít sâu hơn so với bể bơi công nghiệp, vì vậy bạn có thể cần điều chỉnh liều lượng.
- Đọc hướng dẫn: Luôn đọc kỹ hướng dẫn sử dụng của sản phẩm trước khi sử dụng. Điều này giúp bạn biết cách đo lường và sử dụng hóa chất một cách chính xác.
- Sử dụng bộ kiểm tra nước: Để đảm bảo chất lượng nước bơi luôn ổn định, bạn nên sử dụng bộ kiểm tra nước thường xuyên để đo lượng clorin và pH. Bạn cần điều chỉnh liều lượng hóa chất dựa trên kết quả kiểm tra.
- An toàn: Hóa chất bể bơi có thể gây hại cho sức khỏe nếu không sử dụng đúng cách. Luôn đeo bảo vệ mắt và tay khi làm việc với hóa chất và tránh hít phải hơi khí độc. Hãy lưu trữ hóa chất ở nơi khô ráo, mát mẻ và ngoài tầm tay trẻ em.
- Tuân thủ qui định địa phương: Cần tuân thủ các quy định và qui định địa phương về việc sử dụng hóa chất trong bể bơi gia đình. Một số khu vực có quy định cụ thể về việc sử dụng hóa chất trong môi trường gia đình.
Trước khi quyết định sử dụng hóa chất bể bơi công nghiệp trong bể bơi gia đình, bạn nên tư vấn với một chuyên gia bể bơi hoặc cửa hàng cung cấp hóa chất để có sự hướng dẫn và tư vấn cụ thể cho tình hình của bạn.
Thông tin liên hệ:
--------------------------------
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI HAFUCO
Trụ Sở
- Địa chỉ: Số 42 - ngõ 139/107A - đường Phú Diễn - quận Bắc Từ Liêm - TP. Hà Nội
- Hotline: 0971505063
- Điện thoại: 02422171010
- Email: info@hafuco.com
Chi Nhánh Miền Nam
- Địa chỉ: Số 21, đường 53B, KP9, Phường Tân Tạo, Quận Bình Tân, Tp Hồ Chí Minh
- Hotline: 0971 273 789
- Email: info@hafuco.com
Hoá chất pH-
THÔNG TIN SẢN PHẨM
- Tên sản phẩm: Hóa chất pH-
- Dạng: Dạng hạt/bột trắng đục
- Quy cách: 25kg/bao
- Liều lượng: 1kg/100m3 giảm pH xuống 0.1
- Xuất xứ: China (Trung Quốc)
- Đơn vị phân phối: HafucoLiên hệClorin Ấn Độ 70%
THÔNG TIN SẢN PHẨM
- Tên sản phẩm: Clorin Ấn Độ 70%
- Thành phần hóa học: Ca(ClO)2 nồng độ 70%
- Dạng: Hạt trắng đục
- Quy cách: 45kg/Thùng
- Xuất xứ: Ấn Độ
- Đơn vị phân phối: HafucoLiên hệMáy bơm Tafuma TIH300
Thông Tin Sản Phẩm- - Model: TIH300
- - Thương hiệu: Tafuma
- - Công suất: 1.4kW (1.88HP)
- - Điện thế: 220 - 240V - 50/60Hz
- - Kết nối: 63mm
- - Đẩy cao tối đa lý thuyết: Hmax = 17,4m
- - Lưu lượng tối đa lý thuyết: Qmax: 30m3/h
- - Tại độ cao H=8m => lưu lượng Q đạt 9.3 - 31m3/h
- - Tại độ cao H=10m => lưu lượng Q đạt 8.1 - 27m3/h
- - Đơn vị cung cấp: Thiết bị hồ bơi Hafuco.
Liên hệĐèn LED treo thành TF12-12Y
THÔNG TIN SẢN PHẨM:
• Tên sản phẩm: Đèn LED treo thành bể bơi TF12-12Y
• Thương hiệu: Tafuma
• Model: TF12-12Y
• Loại đèn: Màu vàng ấm
• Công suất: 12W/12v/220
• Đường kính: D=28cm
• Số lượng bóng: 12 bóng x1W
• Lớp bảo vệ: IP68
• Phân phối: HafucoLiên hệClorin Trung Quốc 70%
THÔNG TIN SẢN PHẨM
- Tên sản phẩm: Clorin Trung Quốc 70%
- Thành phần hóa học: Ca(ClO)2 nồng độ 70%
- Dạng: Hạt trắng đục
- Quy cách: 40kg/Thùng
- Xuất xứ: China (Trung Quốc)
- Đơn vị phân phối: HafucoLiên hệChlorine Trung Quốc Viên 200g
THÔNG TIN SẢN PHẨM
- Tên sản phẩm: Clo viên hoặc TCCA Chlorine
- Công thức hóa học: C3Cl3N3O3
- Hàm lượng: 90% min
- Quy cách đóng gói: 200g/viên – 1kg/lon/5viên – 5kg/xô – 50kg/thùng
- Đơn vị phân phối: HafucoLiên hệChlorine Nhật Viên 200g
THÔNG TIN SẢN PHẨM
- Tên sản phẩm: Clo viên hoặc TCCA Chlorine
- Công thức hóa học: C3Cl3N3O3
- Hàm lượng: 90% min
- Quy cách đóng gói: 200g/viên – 1kg/lon/5viên – 5kg/xô – 50kg/thùng
- Đơn vị phân phối: HafucoLiên hệChlorine 70% Nhật Bản
THÔNG TIN SẢN PHẨM
- Tên sản phẩm: Clorin Nhật Nippon 70% Chlorine Nippon
- Công thức hóa học: Ca(ClO)2.
- Hàm lượng: 70% Clo
- Đóng gói: 45 kg/ thùng.
- Đặc tính vật lý: Dạng hạt trắng đục, mùi cay xốc đặc trưng của Clo, khi pha với nước có màu trong suốt.
- Xuất xứ: Nhật Bản.
- Đơn vị phân phối: HafucoLiên hệChlorine Nhật Viên 2g
THÔNG TIN SẢN PHẨM
- Tên sản phẩm: TCCA viên nén 2gram
- Thành phần hóa học: Trichloroisocyanuric Acid (C3Cl3N3O3)
- Nhận dạng: Dạng viên trắng đục, có mùi đặc trưng
- Quy cách: 2gram/viên
- Hàm lượng clo hoạt tính: 90%
- Đơn vị phân phối: HafucoLiên hệAxit HCL
THÔNG TIN SẢN PHẨM
- Độ kiềm tiêu chuẩn: 60 – 180mg/L
- Độ PH tiêu chuẩn: 7,2 - 7,8
- Quy cách: 30 lít/can
- Xuất xứ: Việt Nam
- Đơn vị phân phối: HafucoLiên hệ